単語:dũng cảm
意味:勇敢な、度胸のある
類義語:gan dạ, liều lĩnh
対義語:nhát gan, sợ hãi
解説:この単語は、有名な「勇敢」や「度胸」の意味を持つものであり、特に危険や困難な状況において冷静さを保ち、行動することができる人物を指します。類義語の「gan dạ」は、危険を顧みずに強い心を持つことを表しますが、「liều lĩnh」は無謀さを含む場合があり、もっと臨界な行動を示唆することがあります。対義語の「nhát gan」は臆病を意味し、何かを怖がって行動しない場合を指します。一般的に、dũng cảmという言葉は、勇気を持って直面する姿勢を称賛する際に使われます。
例文:
・Anh ấy đã dũng cảm đối mặt với thử thách khó khăn trong cuộc sống.
(彼は人生の難しい試練に勇敢に立ち向かった。)
・Cô giáo khuyến khích học sinh dũng cảm nói lên ý kiến của mình.
(先生は生徒たちに自分の意見を勇敢に言うように促した。)
・Trong trận chiến, những người lính đã thể hiện sự dũng cảm đáng ngưỡng mộ.
(戦争で、兵士たちは称賛すべき勇敢さを示した。)
・Dũng cảm không chỉ là không sợ hãi mà còn là khả năng vượt qua nỗi sợ.
(勇気は恐れないことだけでなく、恐怖を乗り越える力でもある。)
・Để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi, bạn cần có lòng dũng cảm trong các quyết định quan trọng.
(良いリーダーになるためには、重要な決定において勇気が必要です。)