単語:đánh giá
意味:評価する、査定する
類義語:định giá(価格をつける)、xem xét(検討する)
対義語:khinh thường(軽視する)、bỏ qua(無視する)
解説:
「đánh giá」は、物事や人、状況などを客観的に評価することを指します。この単語は、学問やビジネス、日常生活において頻繁に使用されます。評価の基準は多様で、質、数量、成果など様々な側面があります。また、ポジティブな評価を意味する場合もあれば、ネガティブな状況に対する評価を示すこともあります。使用する際は、文脈によって評価の重みやニュアンスが異なることに注意が必要です。
例文:
・Ví dụ 1: Tôi cần đánh giá lại dự án trước khi trình bày với giám đốc.(私は部長に説明する前にプロジェクトを再評価する必要があります。)
・Ví dụ 2: Các chuyên gia đã đánh giá cao sự sáng tạo của đội ngũ thiết kế.(専門家はデザインチームの創造性を高く評価しました。)
・Ví dụ 3: Bạn có thể giúp tôi đánh giá ưu điểm và nhược điểm của phương án này không?(この方法の利点と欠点を評価する手伝いをしてもらえますか?)