Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
A2
〜ら、〜たち
some
行為
B2
行為
behavor
教育
A2
教育
education
A2
評価
value
A1
打つ、叩く、魅了する
hit, punch
A1
すぎる
go through
A1
できる
can, able to
A1
良い
good
A1
よく、上手
often, good
A1
価格
price
A1
one
A1
human, man
A1
ない
not
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
A1
下に
under
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved