AI解説
単語:hoành tráng
意味:豪華で壮大な、立派な、華やかな
類義語:lộng lẫy, nguy nga, tráng lệ
対義語:tầm thường, đơn giản, nhỏ bé
解説:この言葉は、物事が非常に豪華で目を引く様子を表現する際に使用されます。「hoành tráng」は、特に建物、イベント、宴会などの規模やデザインが特別であることを強調します。類義語の「lộng lẫy」は、主に外観や装飾が美しい場合に使われ、「nguy nga」は力強さや壮大さを表します。一方、対義語の「tầm thường」は、普通や平凡なことを指し、その反対の意味で使用されます。
例文:
・Hôm nay, lễ kỷ niệm được tổ chức trong một khung cảnh hoành tráng, với nhiều ánh đèn và hoa tươi rực rỡ.
(今日は、華やかな雰囲気の中で、たくさんの明かりと美しい花で飾られた記念式典が開催されています。)
・Ngôi chùa này nổi tiếng với kiến trúc hoành tráng, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
(この寺院は、その豪華な建築で有名で、毎年何千人もの観光客を引き付けています。)
・Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy thật hoành tráng, với nhiều món ăn ngon và các chương trình giải trí hấp dẫn.
(彼女の誕生日パーティーは豪華で、美味しい料理や魅力的なエンターテイメントがたくさんありました。)
このように、hoành trángは特別な場面での豪華さや華やかさを強調する際に使用され、多くの文脈で活用される便利な言葉です。