HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
đào
A2
【桃】
日本語訳: 桃
English: peach
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
果物
関連漢越語
桃
C1
đào
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Quả đào nay ngon.
この桃はおいしい
This peach is delicious.
Vườn nhà em có cây đào.
私の家の庭には桃の木があります。
My garden has peach trees.
Hoa đào nở vào đầu mùa xuân, trước khi ra lá.
桃の花は葉が出る前の春先に咲きます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved