Trường cao đẳng là trường đào tạo trình độ sau trung học nhưng thấp hơn bậc đại học, gọi là bậc cao đẳng, hệ cao đẳng, hay giáo dục cao đẳng.
短期大学とは、中等教育以降で大学の水準以下の学校であり、高等教育や高等水準、高等系など言われています

関連単語

単語漢越字意味
A1
低い
low
C2
水準
level
C1
短期大学
college
陶造
A2
鍛える
training
A2
peach
教育
A2
教育
education
A2
作る
make
A1
高い
tall, high
A1
しかし
however
A1
学校
school
A1
〜よりも
than
A1
呼ぶ
call
A1
勉強する
study
A1
よく、上手
often, good
程度
A1
程度、レベル、水準
level
A1
後ろ、あとで
behind, after
A1
です
is,am,are
高等
C2
高等の
high level
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved