HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tất
A2
日本語訳: 靴下
English: socks
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
身に着けるもの
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Tất cả sinh viên tường đại học này đều năng động.
この大学の生徒は皆、積極的です。
Tất cả những ứng dụng ấy đều là sản phẩm của ngành kỹ thuật phần mềm.
それら全てのアプリはソフトウェア技術の製品です。
Anh ấy là người nổi tiếng nên tất cả mọi người đểu ở đây đều biết anh ấy.
彼は有名な人なので、ここにいる人全員彼のことを知っている。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved