Thái y đang tất bật với việc của đông cung.
お医者さまは東宮のところに行かれました。

関連単語

単語漢越字意味
A1
〜の
of
A1
東、混雑する
east,
A1
一緒に
with
A2
靴下
socks
A2
し始める
start to
東宮
C2
東宮
crown prince
太醫
C2
医者
Doctor
C2
せっせと行く
busy
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved