Liệu tất cả những việc này chỉ là trùng hợp?
これら全部が偶然の一致なのか?

関連単語

単語漢越字意味
A1
~だけ, 指す
only, pointing
C2
内容, もしかして
A2
〜ら、〜たち
some
A2
靴下
socks
A2
合う
match
A1
全て
all
A1
この
this
A1
全部
all
A1
です
is,am,are
重合
C2
偶然の一致
coincidence
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved