単語:bước
意味:ステップ、歩み、段階
類義語:bước đi(歩く、去る)、di chuyển(移動する)
対義語:dừng lại(止まる)、ngừng(停止)
解説:「bước」はベトナム語で「ステップ」や「歩み」を意味します。通常、物理的な移動や進行を示す文脈で使用されることが多いですが、比喩的に「段階」や「プロセス」にも使われます。例として「bước đi」や「bước nhảy」などがあります。これらは「歩き」や「跳躍」といった意味を持ち、通常は行動や進展を強調する際に使用されます。一方、「dừng lại」や「ngừng」は、動作や進行の停止を示す言葉であり、bướcとは対照的と言えます。
例文:
・Khi bạn học một ngôn ngữ mới, mỗi bước tiến đều rất quan trọng.
(新しい言語を学ぶとき、すべての進展は非常に重要です。)
・Cô ấy đã quyết định bước ra khỏi vùng an toàn của mình để trải nghiệm cuộc sống khác.
(彼女は自分の安全地帯を抜け出し、異なる生活を体験することに決めました。)
・Trong mỗi dự án, chúng ta cần xác định các bước cụ thể để đạt được mục tiêu.
(すべてのプロジェクトでは、目標を達成するために必要な具体的なステップを特定する必要があります。)
・Bước đầu tiên để thành công là niềm tin vào bản thân.
(成功するための第一歩は、自分自身への信頼です。)
・Hãy từng bước một, không cần phải vội vàng trong cuộc sống.
(人生では、一歩一歩進めばよいので、急ぐ必要はありません。)