AI解説
単語:lưỡi
意味:舌
類義語:khẩu (口), đầu lưỡi (舌の先)
対義語:無し(対義語は直接的には存在しない)
解説:lưỡiは、口の中にある筋肉質の器官で、食物の摂取や味覚を感じるために重要な役割を果たします。また、言語の発音や会話にも欠かせない要素です。lưỡiは味覚を感じる部分でもあり、甘い、酸っぱい、苦い、塩辛いなどの味を識別します。日常会話や料理の表現でもよく使われ、自分の感情や意見を表現する際にも重要です。
例文:
・Mẹ tôi thường nấu món canh rất ngon, và khi ăn, tôi cảm nhận được vị ngon từ lưỡi mình.
(私の母はいつも美味しいスープを作り、食べると,自分の舌でその美味しさを感じます。)
・Lưỡi của chúng ta có thể cảm nhận được nhiều vị khác nhau như ngọt, mặn, chua, và đắng.
(私たちの舌は甘さ、塩辛さ、酸っぱさ、苦さなど、さまざまな味を感じることができます。)
・Khi tôi đói, lưỡi tôi thường ướt nước khi nghĩ đến món ăn yêu thích.
(私が空腹の時、好きな料理を考えると、私の舌はいつも水分を含んでいます。)
・Ngoài việc giúp ta nói, lưỡi còn là một phần không thể thiếu trong việc thưởng thức ẩm thực.
(私たちが話すのを助けるだけでなく、舌は食べ物を楽しむために欠かせない部分でもあります。)
・Lưỡi cũng có thể bị chấn thương nếu chúng ta ăn đồ quá nóng hoặc quá cứng.
(舌は、熱すぎるものや硬すぎるものを食べると、怪我をすることもあります。)