HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
muốn
A1
日本語訳: 欲しい、したい
English: want
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
感情
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Cô ấy muốn ly hôn.
彼女は離婚したい。
Chị muốn mua mấy bộ áo dài?
アオザイを何セット買いたいですか?
Vì sao bạn muốn làm việc ở đây?
どうしてここで働きたいのですか。
Tôi muốn bỏ công việc hiện tại.
私は今の仕事を辞めたい。
Em muốn biết cách sử dụng mạng xã hội.
SNSの使い方を知りたい。
Con trai tôi muốn trở thành một họa sĩ.
私の息子は画家になりたい。
I want to be a painter.
Em muốn biết cách cài đặt Zalo trên máy tính.
パソコン上でZaloをインストールする方法を知りたいです。
Trời lạnh khiến cho mọi người không muốn đi ra ngoài.
寒さがみんなを外に出たがらなくさせている。
Em muốn mở tài khoản ở Việt Nam thì ngân hàng nào tốt?
ベトナムで口座を開きたいのですが、どの銀行がいいですか?
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved