Mục tiêu là một kết quả cụ thể mà một người, một nhóm người hay một tổ chức mong muốn đạt được.
目標とは人や集団、組織が達成したいと思う具体的な結果です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
A2
お金を使う
spend money
B1
結ぶ、固まる
fixed
目標
A2
目標
goal
具体
A2
具体
particular
A2
望む
hope, with
結果
A1
結果
result
A1
達する
up to
組織
A1
組織、機関
organization
A1
よく、上手
often, good
A1
欲しい、したい
want
A1
one
A1
human, man
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
A1
集まる[v]、グループ[n]
gather, group
B2
曾祖父母
great grandparent
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved