HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
đường
A1
日本語訳: 砂糖, 道
English: suger, way
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
交通
食材
調味料・調理法
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Cấm đi bộ dưới lòng đường.
車道を歩行禁止
Trời càng mưa to, đường càng ngập
雨が大きいほど、道が洪水になる。
The heavier it rains, the more it flood on load.
Trời càng mưa to, đường càng ngập.
雨が大きいほど、道が浸水する。
Con đường này nhiều xe nên rất nguy hiểm.
この道は車が多いので、とても危険です。
There many cars on this road, so it's so dangerous.
Anh làm ơn chỉ giúp tôi đường đến ngân hàng.
銀行までの道のりを教えていただけませんか
Mải suy nghĩ, tôi vấp phải một hòn đá trên đường.
考え事をしていて、道で石に躓いてしまった。
Cô ấy đã luôn bên tôi trên chặng đường hoàn thành cuốn sách này.
彼女はこの本の完成という道のりの中でいつも私のそばにいてくれました。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved