Cô ấy đã luôn bên tôi trên chặng đường hoàn thành cuốn sách này.
彼女はこの本の完成という道のりの中でいつも私のそばにいてくれました。

関連単語

単語漢越字意味
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved