単語:trọng tài
意味:裁判官、審判、仲裁者
類義語:trọng tài viên (審判員)
対義語:nếu không có trọng tài (非審判の)
解説: "trọng tài"は主にスポーツや競技において、試合を公正に進行させるための役割を持つ審判または仲裁者を指します。また、法的な文脈においても「仲裁者」としての役割を果たすことがあります。審判は試合のルールを守らせ、公正な判断を下すことが求められます。"trọng tài viên"は"trọng tài"の別称ですが、通常は特定の役割や資格を持つ者を指します。一般的に、"trọng tài"は試合の正義を守るために不可欠な存在であり、公平性や正確性が重視されます。
例文:
・Trong trận đấu bóng đá, trọng tài đã có một quyết định chính xác về bàn thắng. (サッカーの試合で、審判はゴールに関する正しい判断を下しました。)
・Trọng tài cần phải công bằng và khách quan trong mọi quyết định của mình. (審判はすべての判断において公正かつ客観的でなければなりません。)
・Nếu không có trọng tài, các cầu thủ sẽ tranh chấp hơn trong các tình huống mâu thuẫn. (審判がいなければ、選手たちは対立の状況でより多くの争いをするでしょう。)