HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
dài
A1
日本語訳: 長い
English: long
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Chị muốn mua mấy bộ áo dài?
アオザイを何セット買いたいですか?
Bạn có thể làm việc lâu dài không?
長期間働けますか?
Tôi mặc thử cái áo dài được không?
アオザイ着てみてもいいですか。
Các dân tộc Tây nguyên xây dựng những ngôi nhà sàn dài hàng trăm mét, trong đó có nhiều gia đình thuộc các thế hệ sinh sống.
Tây nguyênの各民族は100mもの長い高床家屋を建て、そこには其々の世代の人と共に多くの家族が生活しています。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved