Lịch sử chế độ nô lệ kéo dài qua nhiều nền văn hóa, quốc tịch và tôn giáo từ thời cổ đại cho đến ngày nay.
奴隷制度の歴史は文化や国籍、宗教を背景に古代から最近にかけて長く続いた。

関連単語

単語漢越字意味
A1
長い
long
A2
引っ張る
pull
国籍
A1
国籍
nationality
古代
B2
古代
ancient
制度
B2
制度
system, regime
宗教
A2
宗教
religion
A2
背景
background
A1
neck
A1
延長する
extent
A1
カレンダー
calendar
A1
day
歴史
A1
歴史
history
A1
すぎる
go through
A1
来る、〜まで
come, to
A1
〜のために、〜にとって
for
A1
たくさん
many, much
A1
言葉
word
A1
〜と
and
奴隷
C1
奴隷
slave
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved