単語:hàm
意味:関数、口、あご、または特定の数や物を代表する式。
類義語: chức năng(機能)、công thức(公式)、miệng(口)
対義語:không hàm(非関数)、nửa(半分)
解説:
「hàm」は、数学やプログラミングにおける「関数」を指すほか、口やあごといった身体の部分を表す意味でも使用されます。また、特定の数や物を代表するための式をも指します。数学では、hàm là mối quan hệ giữa hai tập hợp, cho phép chúng ta tìm thấy giá trị của một biến số dựa trên giá trị của biến số khác. そのため、「hàm」は非常に幅広い使用範囲を持っています。対義語には「không hàm」が使われることがあり、この言葉は「関数でない」という意味を持ちます。
例文:
・Trong toán học, hàm số được dùng để biểu diễn mối quan hệ giữa các tập hợp khác nhau.(数学において、関数は異なる集合間の関係を表現するために使用されます。)
・Hàm số có thể xác định một giá trị dựa trên các giá trị đầu vào khác.(関数は他の入力値に基づいて値を決定することができます。)
・Miệng có thể được gọi là hàm trong ngữ nghĩa khác, thể hiện một phần của cơ thể người.(口は別の意味で「あご」と呼ばれる部分であり、人間の身体の一部を表しています。)
・Trong lập trình, hàm được sử dụng để tổ chức mã và thực hiện các thao tác cụ thể.(プログラミングにおいて、関数はコードを整理し、特定の操作を実行するために使用されます。)
・Hàm nghiệm của một phương trình giúp tìm ra các giá trị cần tìm.(方程式の解の関数は、求めるべき値を見つけるのに役立ちます。)
このように、「hàm」は多様な文脈で使われ、数学やプログラミング、さらには日常的な会話でも現れる重要な単語です。