AI解説
単語:cấu trúc
意味:構造、組織
類義語: cấu thành, kết cấu
対義語:giải thể(解体)
解説:cấu trúcは「構造」や「組織」を指す単語で、物事がどのように組み合わさり、形成されているかを表す際に使われます。建築物の構造や、文章の構成、さらには生物学的な構造に至るまで、さまざまな分野で用いることができます。また、cấu thànhやkết cấuといった類義語も近い意味で使われますが、cấu trúcはより一般的な用語であり、構造全般を指す場合によく用いられます。対義語であるgiải thểは物事を解体することを指し、cấu trúcとは正反対の意味を持ちます。
例文:
・Cấu trúc của tòa nhà này rất đặc biệt, với các yếu tố hiện đại và cổ điển kết hợp.
(この建物の構造は非常に特別で、現代的な要素と古典的な要素が組み合わさっている。)
・Trong văn học, cấu trúc của tác phẩm ảnh hưởng lớn đến cảm nhận của người đọc.
(文学において、作品の構造は読者の感じ方に大きく影響します。)
・Hệ thống giao thông có cấu trúc phức tạp, kết nối nhiều vùng khác nhau.
(交通システムは複雑な構造を持ち、さまざまな地域を接続しています。)
・Cấu trúc tế bào là một phần quan trọng trong sinh học, giúp hiểu rõ về sự sống.
(細胞の構造は生物学において重要な部分であり、生命を理解する手助けをします。)
・Khi thiết kế một tổ chức, cấu trúc của nó cần phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
(組織を設計する際、その構造は効率的な運営を保証するために慎重に考慮される必要があります。)