単語:giọng
意味:声、音色
類義語:âm thanh(音)、lời(言葉)
対義語:im lặng(無音)
解説:giọngは主に人の声や話し方、音色を指す言葉です。たとえば、ある人の声のトーンやアクセント、方言を表現する際に使われます。類義語のâm thanhはもっと広い意味で音全般を指すのに対し、giọngは特に「声」に焦点を当てた言葉です。対義語であるim lặngは、音がない状態を表し、giọngとは対照的な概念です。また、giọngは口語的な表現にも使われます。
例文:
・Cô ấy có giọng hát rất hay.(彼女はとても美しい声で歌う。)
・Giọng nói của anh ấy rất đặc biệt, khiến tôi nhớ mãi.(彼の声はとても特別で、私はいつまでも忘れられない。)
・Người ta thường nhầm lẫn giọng miền Bắc và miền Nam.(人々はしばしば北部地方と南部地方のアクセントを混同する。)
・Khi nói chuyện, tôi cảm nhận được giọng của bạn có gì đó thay đổi.(話しているとき、私はあなたの声に何か変化があると感じた。)
・Những người có giọng nói lớn thường thu hút sự chú ý của người khác.(声の大きい人は、他の人の注意を引くことが多い。)