単語:giống
意味:同じ、似ている、類似する
類義語:tương tự, giống nhau
対義語:khác biệt, khác
解説:ベトナム語の「giống」は、物事や人、状態などにおいて「同じ」や「似ている」ことを表す単語です。一般的に、物事の属性や特徴が似ている場合に使われます。類義語として「tương tự」(類似する)や「giống nhau」(同じ)があり、これらは状況や対象によって使い分けられます。「giống」は主に名詞や形容詞に対して使われることが多く、無生物や生物に対して「似ている」といった文脈で頻繁に使用されます。対義語として「khác biệt」(違い)や「khác」(異なる)がありますが、これらは「giống」が示す同一性とは逆の意味になります。
例文:
・Các loại hoa này giống nhau về màu sắc và hình dáng.
(この花の種類は色と形が似ています。)
・Bức tranh này giống bức tranh mà bạn đã vẽ trước đây.
(この絵はあなたが以前描いた絵に似ています。)
・Họ giống nhau về cách ăn mặc và phong cách sống.
(彼らは服装や生活スタイルが似ています。)
・Chúng ta có nhiều điểm giống nhau trong quan điểm và sở thích.
(私たちは意見や趣味に多くの共通点があります。)
・Con mèo và con chó giống nhau ở khả năng nghe tốt.
(猫と犬は良い聴力を持っている点で似ています。)
以上でフォーマットは終わりです。