HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
mưa
A1
日本語訳: 雨
English: rain
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
天気
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Mưa càng ngày càng to.
雨が日に日に大きくなる。
Mưa càng rơi mạnh hơn.
雨がだんだん強く降っている。
Trời càng mưa to, đường càng ngập
雨が大きいほど、道が洪水になる。
The heavier it rains, the more it flood on load.
Khi trời mưa bão thì tôi nghỉ học.
嵐になったら私は学校休みます。
Trời càng mưa to, đường càng ngập.
雨が大きいほど、道が浸水する。
Cả hôm qua lẫn hôm nay trời đều mưa.
昨日も今日も雨
Vì trời mưa rất to nên khu vực này bị ngập.
雨がとても大きいので、この地域は浸水した。
Khi trời đang nắng đẹp thì bỗng nhiên có mưa.
晴れてたら、突然雨になった。
Tuy trời mưa rất to nhưng tôi vẫn đến lớp đúng giờ.
雨が大きいですが、私は時間通りに授業に行きます。
Nếu ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ tìm bằng ô tô.
もし明日雨なら私たちは車で探します。
Cơn mưa bất ngờ vào sáng nay làm cho anh ấy bị ướt hết.
思わぬ朝の雨で彼は濡れてしまった。
An unexpected rain in this morning made him wet.
Trời mưa hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
外は雨で、さらには傘も持ってないので、外に出かけない。
Trời mưa, hơn nữa tôi không có ô nên tôi không đi ra ngoài được.
雨降っているし、傘も持っていないので、外に出かけることができません
It’s rainy and I don’t have an umbrellla so I can’t go out.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved