HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
mua
A1
日本語訳: 買う
English: buy
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
買い物
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Tôi đi mua áo mưa.
雨合羽を買いに行きます。
I go to buy a raincoat.
Chị có đi mua sắm không?
彼女は買い物に行きますか。
Chị muốn mua mấy bộ áo dài?
アオザイを何セット買いたいですか?
Bà đi mua hộ tôi tờ báo được không
おばあさん、私に新聞買ってきてくれませんか。
Hôm qua, cô ấy mua tới 5 đôi giầy.
tôi nhờ bạn ấy mua giúp 2 cái bánh mì.
私は彼に bánh mì 2個買ってきて欲しい。
Em đang tiết kiệm tiền để mua cái xe ô tô.
車を買うために貯金をしている
I’m saving money to buy a car.
Tôi phải đi mua một cái chảo và một cái nồi.
私はフライパンと鍋を買いに行かないといけない。
Xe máy này không tốt, hơn nưa giá đắt nên tôi không mua
このバイクは良くなければ値段も高いので私は買いません。
This motorcycle is not good but expensive so I won’t buy it.
Xe máy này không tốt, hơn nữa giá đắt nên tôi không mua.
このバイクはよくない、さらには値段も高いので私は買わない。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved