単語:phù hoa
意味:瘡蓋(かさぶた) もしくは、病気でできた発疹や腫れ。
類義語:vết thương (傷)、vết mụn (発疹)
対義語:lành (治癒)、khỏe (健康)
解説:『phù hoa』は、一般的に病気や外的な要因によって肌にできる発疹や腫れを指します。この単語は、通常の健康状態からの逸脱を示し、皮膚において様々な問題を抱えていることを示唆します。類義語の『vết thương』や『vết mụn』は、特に怪我や発疹を指す場合に使われますが、『phù hoa』はより広い意味を持つ単語です。「phù hoa」は自然界や健康に関する文脈で使用されることが多く、皮膚の状態を詳述する際に役立ちます。
例文:
・Bé nhà tôi bị phù hoa trên ngực sau khi bị côn trùng đốt.
(私の子どもは虫に刺されて胸に瘡蓋ができました。)
・Nếu gặp phải phù hoa, bạn nên đi khám bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
(瘡蓋ができたら、適切な治療法を得るために医者に行くべきです。)
・Nên chú ý đến chăm sóc da để tránh bị phù hoa trong mùa hè nóng nực.
(暑い夏の間に瘡蓋を避けるために、肌のケアに注意を払うべきです。)
・Phù hoa có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau như dị ứng hay nhiễm trùng.
(瘡蓋はアレルギーや感染症など、さまざまな原因で現れることがあります。)
・Tôi đã tìm hiểu về các phương pháp tự nhiên để làm giảm phù hoa nhanh chóng.
(私は瘡蓋を速やかに減少させるための自然療法について調べました。)