単語:phù phiếm
意味:無駄、軽薄、空虚
類義語:hão huyền, viển vông
対義語:chân thật, thực tế
解説: 「phù phiếm」は、主に無駄や軽薄さを表現する際に用いられます。物事が実質的な価値を欠いていることや、人々の考えや言葉が表面的で深みがない様子を示します。例えば、何かが単なる見かけに過ぎない場合や、無益な夢や理想にうつつを抜かしているときなどに使われることが多いです。また、類義語として「hão huyền」や「viển vông」もありますが、これらはさらに現実味を欠く様子や、根拠のない幻想を指すことが多いです。一方で、「chân thật」や「thực tế」のような対義語は、真実で実際的な意味を持ちます。
例文:
・Câu chuyện này chỉ là một điều phù phiếm mà thôi, không có giá trị gì thực tế.
(この話は単なる無駄なことに過ぎず、実際には何の価値もありません。)
・Nhiều người theo đuổi những giấc mơ phù phiếm mà không chú ý đến thực tại.
(多くの人々は、現実に目を向けずに無駄な夢を追いかけています。)
・Các nhà văn thường khai thác đề tài phù phiếm để chỉ trích xã hội.
(作家たちは社会を批判するために、無駄なテーマをしばしば扱います。)
・Tôi không muốn tham gia vào những cuộc bàn luận phù phiếm, mà chỉ thích nói về những vấn đề thiết thực.
(私は無駄な議論に参加したくなく、実際的な問題について話すのが好きです。)
・Sự phù phiếm trong cuộc sống đôi khi khiến chúng ta quên đi những điều thực sự quan trọng.
(生活の中の無駄さは、時に私たちが本当に重要なことを忘れさせることがあります。)