単語:chướng ngại
意味:障害、障壁
類義語:rào cản、trở ngại
対義語:thúc đẩy、hỗ trợ
解説:ベトナム語の「chướng ngại」は、物理的または心理的な障壁や障害を指します。何かを達成する際の妨げとなる要素全般を表現するために使われる場合が多く、特に成長や進展に対する阻害要因について言及されます。類義語には「rào cản」や「trở ngại」があり、これらは似たような意味合いで使われますが、「rào cản」は特に物理的な障碍を強調する場合に用いられることが多いです。一方、「trở ngại」はより一般的な障害を示します。対義語「thúc đẩy」「hỗ trợ」は、進展を促す行動やサポートを指す用語となります。
例文:
・Cuộc thi đã gặp nhiều chướng ngại, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng đã thành công.
(コンペティションは多くの障害に直面しましたが、最終的には私たちは成功しました。)
・Các chướng ngại về tài chính khiến chúng tôi không thể thực hiện kế hoạch.
(財政的な障害が私たちの計画を実行できなくしています。)
・Cô ấy là một người quyết tâm và không cho phép bất kỳ chướng ngại nào cản trở ước mơ của mình.
(彼女は決意のある人で、どんな障害も自分の夢を妨げないと決心しています。)
・Những chướng ngại này cần phải được giải quyết trước khi bắt đầu dự án mới.
(これらの障害は、新しいプロジェクトを始める前に解決される必要があります。)
・Chúng tôi luôn tìm cách vượt qua chướng ngại để đạt được mục tiêu của mình.
(私たちは常に目標を達成するために障害を克服する方法を探しています。)