単語:thanh tra
意味:監査、調査、査察
類義語:kiểm tra(検査)、thẩm tra(審査)
対義語:bỏ qua(見逃す)、lờ đi(無視する)
解説:ベトナム語の「thanh tra」は、監査や調査を意味する言葉で、特に政府や機関が行政や企業に対して行う公式な調査や監査のことを指します。企業や組織の運営が法令に従って行われているかどうかを検証する際によく用いられます。この言葉は特に公正性や透明性が求められる場面で使用されることが多く、調査を行う側が信頼されていることが重要です。類義語の「kiểm tra」は一般的な点検や検査、「thẩm tra」は審査を意味しますが、thanh traはより公式な場面で使われます。
例文:
・Chính phủ đã tiến hành thanh tra hoạt động kinh doanh của công ty này.(政府はこの会社の商業活動の監査を行った。)
・Cơ quan thanh tra đã phát hiện ra nhiều sai phạm nghiêm trọng.(監査機関は多くの深刻な違反を発見した。)
・Sau cuộc thanh tra, công ty đã được yêu cầu điều chỉnh lại quy trình làm việc.(監査の後、会社には作業プロセスの調整が求められた。)