単語:đảo ngọc
意味:真珠の島、宝石の島
類義語: hòn đảo, đảo đẹp
対義語:đảo hoang, đảo nguy hiểm
解説:ベトナムの「đảo ngọc」は、真珠を意味する"ngọc"と島を意味する"đảo"が組み合わさった言葉で、美しい風景や豊かな自然環境を持つ島々に使われます。観光地として発展した場所が多く、自然の美と平穏を求める人々に人気があります。「đảo ngọc」は、特に観光として知られる島々(例:フィーコ島やコト島)がしばしばこの名称で呼ばれます。同じ「đảo」でも「đảo hoang」は無人島や危険な島を指し、「đảo đẹp」は単に美しい島を示しますが、特有な魅力としての真珠のような意味合いを強調するのが「đảo ngọc」です。
例文:
・Đảo ngọc Phú Quốc được mệnh danh là thiên đường nghỉ dưỡng.
(ファクイック島は、リゾートの天国と呼ばれています。)
・Trên đảo ngọc có nhiều loại hình dịch vụ du lịch đa dạng.
(真珠の島には多くの多様な観光サービスがあります。)
・Nhiều du khách đến đảo ngọc để tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên và thư giãn.
(多くの観光客が自然の美とリラックスを求めて真珠の島に訪れます。)
・Mùa hè năm nay, gia đình tôi sẽ đi nghỉ tại đảo ngọc.
(今年の夏、私の家族は真珠の島でバカンスを過ごします。)
・Đảo ngọc nổi tiếng với những bãi biển cát trắng và làn nước trong xanh.
(真珠の島は白い砂浜と透明な水で有名です。)