単語:nguyệt san
意味:月刊誌
類義語:tạp chí (雑誌)
対義語:báo hàng ngày (日刊新聞)
解説:nguyệt sanは特定のテーマに基づいた記事を月に一度発行する雑誌のことを指します。日本語の「月刊誌」に相当します。通常、文学、芸術、科学、社会問題など、特定のトピックに特化した内容が多く、深い分析や特集記事が掲載されることが一般的です。類義語の「tạp chí」は広く雑誌全般を指し、発行頻度にかかわらず用いられます。そのため、nguyệt sanはtạp chíの一種と捉えられます。対義語の「báo hàng ngày」は日々発行される新聞のことで、速報性や時事ニュースに重点が置かれています。
例文:
・Hàng tháng, tôi đều mua một số nguyệt san để cập nhật thông tin văn hóa và xã hội.
(毎月、文化や社会の情報を更新するために月刊誌を買っています。)
・Nguyệt san này nổi tiếng với những bài viết sâu sắc về văn học Việt Nam.
(この月刊誌はベトナム文学についての深い記事で有名です。)
・Nhiều người thích đọc nguyệt san vì họ có thời gian để tìm hiểu và suy ngẫm về những vấn đề trong đó.
(多くの人々は月刊誌を読むのが好きです、それは彼らが時間をかけてその中の問題について考えられるからです。)
・Mỗi số nguyệt san đều có một chủ đề riêng, tạo nên sự hấp dẫn cho độc giả.
(各号の月刊誌には独自のテーマがあり、読者にとっての魅力を生んでいます。)
・Nguyệt san không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi dậy niềm đam mê đọc sách cho nhiều người.
(月刊誌は情報を提供するだけでなく、多くの人々に読書の情熱を呼び起こします。)