AI解説
単語:sang
意味:明るい、晴れている
類義語:rực rỡ, sáng sủa
対義語:tối, mờ tối
解説:ベトナム語の「sang」は、光が強くて明るい様子を表す形容詞で、特に視覚的な明るさや鮮やかさを示す際に使われます。「sang」には「晴れた」や「光輝く」といったニュアンスが含まれるため、心地よい明るさや楽しい雰囲気をもたらす場合に多く用いられます。類義語に「rực rỡ」(鮮やか)や「sáng sủa」(明るい)があり、これらはより特定の情景や状態を表現する際に使われることが多いです。また、「tối」(暗い)や「mờ tối」(薄暗い)は対義語として、光が乏しい状況を示します。
例文:
・Hôm nay trời rất sang và nắng đẹp, tôi cảm thấy vui vẻ.
(今日はとても明るくて、いい天気だ。私は楽しい気分です。)
・Căn phòng này rất sang sau khi được trang trí lại.
(この部屋は再装飾した後、とても明るくなった。)
・Ánh đèn sang khiến không gian trở nên ấm áp hơn.
(明るいライトが、空間をより暖かくする。)
・Mỗi buổi sáng, ánh nắng sang vào phòng làm tôi cảm thấy thích thú.
(毎朝、明るい日差しが部屋に入ると私は嬉しく感じる。)
・Khi mặt trời mọc, bầu trời trở nên sang nhưng khi lặn thì tối lại.
(太陽が昇ると空は明るくなるが、沈むとまた暗くなる。)