単語:vùng
意味:地域、領域、範囲
類義語:khu vực (区画、区域)、miền (地方)
対義語:không gian (空間、エリアのない状態)
解説:
「vùng」は、特定の地理的なエリア、地域を指す単語であり、物理的な地理的範囲だけでなく、場合によっては社会的、文化的な文脈でも使われます。如「vùng miền」など、孤立した地域を表す時によく見られます。また、類義語の「khu vực」は特定のエリアに焦点を当てる、より限定的な意味合いを持つことが一般的です。一方で「miền」は地方や広域を指すのに使われるため、もう少し広い範囲を含むことがあります。
例文:
・Hà Nội là vùng thủ đô của Việt Nam.(ハノイはベトナムの首都地域です。)
・Chúng ta cần phát triển các vùng nông thôn để nâng cao đời sống người dân.(私たちは農村地域を発展させて住民の生活を向上させる必要があります。)
・Vùng biển này rất giàu tài nguyên và tiềm năng du lịch.(この海域は非常に豊かな資源と観光の可能性があります。)
・Các vùng miền khác nhau của Việt Nam có phong tục tập quán riêng.(ベトナムの異なる地域にはそれぞれ独自の風習があります。)
・Nhà máy sẽ được xây dựng ở vùng ngoài ô thành phố.(工場は市外地域に建設される予定です。)