AI解説
単語:hệ lụy
意味:hệ lụy nghĩa là kết quả, hệ quả, đặc biệt là những tác động tiêu cực xảy ra do một hành động hay sự kiện nào đó.
類義語・対義語:
類義語:hậu quả, tác động
対義語:nguyên nhân, lý do
解説:
"Hệ lụy" thường được dùng để chỉ đến những hệ quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện nhất định. Trong nhiều trường hợp, hệ lụy thường mang tính tiêu cực và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong xã hội, môi trường hoặc cuộc sống cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách, kinh tế, hoặc môi trường, nơi mà tác động của một quyết định có thể dẫn đến nhiều hệ lụy không mong muốn.
Ví dụ, trong lĩnh vực kinh tế, một quyết định tăng thuế có thể dẫn đến hệ lụy là sự giảm sút của tiêu dùng của người dân, từ đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Theo đó, việc hiểu rõ và phân tích các hệ lụy là rất quan trọng để đưa ra quyết định hợp lý và phát triển bền vững.
例文:
・Việc xây dựng khu công nghiệp mà không quan tâm đến môi trường sẽ gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho cư dân xung quanh.
・Chính sách giáo dục nếu không được cải cách kịp thời sẽ để lại hệ lụy lâu dài cho thế hệ trẻ.
・Các nhà khoa học luôn cảnh báo về hệ lụy của sự biến đổi khí hậu đến sự sống của nhiều loài động thực vật.
・Nhiều người vẫn chưa nhận thức được hệ lụy của việc sử dụng thuốc lá đối với sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
・Hệ lụy từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã khiến nhiều quốc gia phải thay đổi chính sách kinh tế của mình.