単語:mưu mô
意味:陰謀、計略、策略
類義語:kế hoạch (計画)、thủ đoạn (手段)
対義語:nghĩ thật thà (正直に考えること)、trong sáng (明るい)
解説:mưu môは、通常、他者を欺くための計画や策略を指します。この言葉には、悪意や陰険さが含まれることが多く、単なる計画以上の意味があります。使い方としては、ビジネスや政治など競争の激しい場面で、他人を出し抜くために隠された方法や狙いを表すときに使用されます。また、日常会話においても、単純に素直に生きることの対義語として使われることがあります。
例文:
・Một số người thường sử dụng mưu mô để đạt được mục đích cá nhân.
・Trong kinh doanh, mưu mô có thể dẫn đến sự thành công hoặc thất bại.
・Cần thận trọng với những người có mưu mô trong quan hệ làm ăn.