AI解説
単語:trưởng
意味:長、リーダー、責任者
類義語:lãnh đạo (リーダー)、người đứng đầu (ヘッド)、quản lý (管理者)
対義語:phục vụ (サービスする)、tuân thủ (従う)
解説:ベトナム語における「trưởng」は、組織やグループの中でのリーダーや責任者を指す言葉です。一般的に、学校のクラスの班長や企業の部長など、特定の役職にある人を指す際に使われます。また、親や年長者に対しても「trưởng」を使うことがあります。類義語の「lãnh đạo」はより広い意味でのリーダーシップを指し 、特定の役職に限らず使用されることが多いです。一方、「quản lý」は管理職に特化した意味を持ち、「người đứng đầu」は直接的にリーダーを指示します。
例文:
・Ở trường tôi, thầy giáo là trưởng lớp, và ông ấy rất nghiêm khắc.
(私の学校では、先生がクラスのリーダーで、彼はとても厳しいです。)
・Quản lý là người trưởng của công ty, họ có trách nhiệm đưa ra quyết định quan trọng.
(マネージャーは会社の責任者であり、重要な決定を下す責任があります。)
・Chị tôi là trưởng nhóm trong dự án này, và cô ấy luôn khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ.
(私の姉はこのプロジェクトのグループリーダーで、彼女は常に皆に一生懸命働くように促します。)
・Trong gia đình, ông bà thường được coi là trưởng, vì họ có nhiều kinh nghiệm sống.
(家族では、祖父母がリーダーと見なされ、多くの人生経験を持っているからです。)
・Để trở thành trưởng của một tổ chức, bạn cần có kỹ năng lãnh đạo tốt và khả năng giao tiếp hiệu quả.
(組織のリーダーになるためには、良いリーダーシップスキルと効果的なコミュニケーション能力が必要です。)