HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Chị ấy không đồng tình với quyết định của trưởng phòng
彼女は部長の決定に賛成していません。
関連単語
単語
漢越字
意味
chị
A1
姉、年上女性の呼称
sister, you
đồng
銅
A2
銅, ドン
copper, VND
trưởng phòng
長房
B1
部長
chief
quyết định
決定
A2
決定
deside
trưởng
A1
長、
chief
với
A1
一緒に
with
của
A1
〜の
of
phòng
A1
部屋
room
không
空
A1
ない
not
đồng tình
同情
B1
同情する、同意する
agree
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved