AI解説
単語:quái quỷ
意味:恐ろしい、奇怪な、異常な
類義語:khủng khiếp, dị thường
対義語:thuần khiết, bình thường
解説:「quái quỷ」はベトナム語で恐ろしい、奇怪な、異常なことを指します。心理的に不快感を与えるような存在や状況、または説明しがたい現象に関連付けられます。一般的には、非常に悪質な、または不気味な意味合いを持ち、しばしば恐怖の対象として捉えられます。似たような意味合いの言葉には「khủng khiếp」(恐ろしい)や「dị thường」(異常な)がありますが、「quái quỷ」は特に不気味で異常な要素が強調されている点が異なります。
例文:
・Đêm qua, tôi mơ thấy một con quái quỷ đang rượt đuổi mình.(昨晩、私は自分を追いかけてくる恐ろしい怪物の夢を見ました。)
・Cái bức tranh đó trông rất quái quỷ, khiến tôi cảm thấy lạnh gáy khi nhìn vào.(その絵は非常に恐ろしげで、見るたびに背筋が寒くなる。)
・Chuyện cổ tích không chỉ có những nhân vật quái quỷ mà còn cả những bài học cuộc sống.(おとぎ話には恐ろしいキャラクターだけでなく、人生の教訓も含まれています。)
・Một buổi tối tối tăm, gió lạnh, nơi đây quả thật có nhiều điều quái quỷ xảy ra.(暗い夜、冷たい風が吹いていて、ここでは本当に多くの奇怪なことが起こります。)
・Những câu chuyện về quái quỷ thường gây ra sự hiếu kỳ cho trẻ nhỏ.(怪物に関する物語は、子供たちに好奇心を引き起こすことが多い。)