単語:thiên vị
意味:偏った、特定の方向に偏ること
類義語:thiên lệch, phân biệt
対義語:công bằng, công chính
解説:
「thiên vị」は、何かや誰かに対して偏った態度や意見を持つことを意味します。特に、特定のグループや個人を支持し、他の選択肢や意見を軽視するような場合に使われることが多いです。この言葉には、社会的または政治的な文脈でよく見られる偏見や差別のニュアンスが含まれています。また、類義語の「thiên lệch」は、特定の結論や見解に影響を及ぼす状況に用いられることが多く、直接的な比較において「thiên vị」と使い分けることができます。対義語の「công bằng」は公平さを意味し、偏見とは反対の概念として理解されます。
例文:
・Giáo viên không nên thiên vị trong việc đánh giá học sinh của mình.
(教師は生徒を評価するときに偏ってはいけません。)
・Trong cuộc họp, anh ta thể hiện thái độ thiên vị rõ ràng đối với đồng nghiệp của mình.
(会議の中で、彼は同僚に対して明らかに偏った態度を示しました。)
・Cần phải có những chính sách công bằng để tránh thiên vị trong các quyết định.
(決定において偏りを避けるために、公平な政策が必要です。)
・Xã hội cần phải nỗ lực để loại bỏ thiên vị và tạo ra sự bình đẳng cho tất cả mọi người.
(社会は偏見を取り除き、すべての人の平等を作る努力をしなければなりません。)
・Thiên vị trong thể thao có thể dẫn đến những quyết định không công bằng và ảnh hưởng đến tinh thần thể thao.
(スポーツにおける偏見は、不公平な決定を引き起こし、スポーツマンシップに影響を及ぼす可能性があります。)