HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
món ăn
A1
日本語訳: 料理
English: food、dishes
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
料理
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Nhiều món ăn quá, tôi ăn không xuể.
食べ物多すぎて食べきれないです。
Bất cứ món ăn nào cô ấy nấu cũng ngon.
彼女の作った料理はなんでもおいしい
Món ăn này cay lắm, tôi làm sao mà ăn được.
この料理から過ぎて、私が食べれるわけがない。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
So với món ăn Việt Nam thì món ăn Trung Quốc mặn hơn.
ベトナム料理に比べて、中国料理はしょっぱい。
Trứng vịt lộn là một trong những món ăn nhẹ bình dân ở Việt Nam và được coi là món ăn bổ dưỡng.
チュンビロンはベトナム国民が気軽に食べられる卵であり、注目すべきは栄養価が高い料理であることです。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved