HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
tai
A1
日本語訳: 耳
English: ear
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh bị tai nạn mà không gãy tay là may.
彼は事故にあったが、幸いにも腕を折らなかった。
Sáng nay tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn.
今朝私は事故を目撃した。
Con phố này thường xảy ra các vụ tai nạn nên rất nguy hiểm.
この町はよく事故が起こるので危ないです。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved