単語:nhẹ
意味:軽い
類義語:nhẹ nhàng (軽やか)
対義語:nặng (重い)
解説:ベトナム語の「nhẹ」は、物理的な軽さ、または感情や状況の軽やかさを表現する際に使用されます。「nhẹ nhàng」は特に柔らかい動作や優しく穏やかな様子を指します。対義語の「nặng」は、物体や感情などが重いことを意味します。「nhẹ」は日常生活やさまざまな文脈で幅広く使われる言葉です。
例文:
・Cái túi này rất nhẹ, tôi có thể mang theo dễ dàng.
(このバッグはとても軽いので、簡単に持ち運ぶことができます。)
・Hôm nay trời đẹp, tâm trạng tôi cũng nhẹ nhàng hơn.
(今日は天気が良く、私の気分も軽やかです。)
・Cô ấy nói chuyện rất nhẹ nhàng, khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
(彼女はとても優しく話しかけるので、誰もがリラックスできます。)