HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【㗂】に関する単語一覧・解説
㗂
C2
tiếng
関連単語
単語
漢越字
意味
tiếng Anh
㗂英
A1
英語
English
tiếng Việt
㗂越
A1
ベトナム語
Vietnamese
tiếng lóng
㗂弄
A2
スラング
slang
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved