レベル別漢越語一覧:C2

thu
tranh
滿
綿
dịch
寿 thọ
chuyển
尿
vị
tốn
chùa
điểm
điểm
khăn
giá
cao
thận
phiên
nha
輿
rải
cổng
ngồi
xong
mắng
tuy
tụ
béo
vói
nồi
ngại
trưng
kỳ
san
𣩁 chết
ngập
trạm
nói
𡑝 sân
𢪥 vứt
𥼱 kẹp
𤓢 nướng
cộ
tỏi
lọc
𨧪 chảo
xào
hệ
ô
lân
lóng
trượt
kiêu
căng
khứu
ban
bức
hài
ngại
khánh
long
tiết
thực
lộ
lung
nhẹ
𡗶 trời
𩈘 mặt
cối
tiền
tụy
bảng
quang
𦎡 xinh
ngạc
vùng
𠊛 người
chọn, soạn
hon, hôn
cẩu
thờ
𠤩 bảy
𧵑 của
đã
𥪝 trong
tôi
𠬠 một
nắng
úc
chì, chìa, chịa
𨱽 dài
cơm
𠀧 ba
khởi
𦬑 nở
đỏ
𣼩 ẩm
𫗒 ăn
𤳆 trai
𩅹 mưa
câu
sưu
ấm
áo
𡥵 con
𡭉
𤇧
𠼦
𤝞
𤿍
𫻐
𧹅
𣎃
𩵜
𡀯
𥆾
𡲈
𢝙
𧡊
𧽇
𨄞
𢺹
𧆄 thuốc
𩯀
𢜞
𦟿
𠓨
𠃣
𩛷
𧖰
穿
𦢠
𩵽
𤽸
𨑗
𠏳
𠖈
tang ,tàng, tạng
mới
𪖫 mũi
mắt
tay
âm, ấm, ốm
𩡋 thơm
tiếng
𥺻 cốm
nai, nê, nơi
khắp, kháp
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved