単語:tiếng Anh
意味:英語
類義語:tiếng nước ngoài (外国語)
対義語:tiếng mẹ đẻ (母国語)
解説:「tiếng Anh」は、英語を指すベトナム語の表現です。英語は国際通用語であり、ビジネスや学術、旅行などの場面で広く使われています。ベトナムでは学生の多くが学校で英語を学び、重要なコミュニケーション手段とされています。類義語の「tiếng nước ngoài」は「外国語」を意味し、英語以外の外国語も含まれますが、「tiếng Anh」は特に英語のことを指します。対義語の「tiếng mẹ đẻ」は母国語を意味し、自身の育った環境で自然に習得した言語です。
例文:
・Tôi đang học tiếng Anh để du lịch nước ngoài.
(私は海外旅行のために英語を勉強しています。)
・Nhiều người Việt Nam coi tiếng Anh là ngôn ngữ cần thiết.
(多くのベトナム人は英語を必要な言語と見なしています。)
・Có nhiều khóa học trực tuyến dạy tiếng Anh miễn phí.
(多くの無料のオンラインコースが英語を教えています。)
・Học tiếng Anh giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
(英語を学ぶことで、私のキャリアの機会が広がります。)
・Tôi thích xem phim tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe.
(私はリスニング能力を向上させるために英語の映画を見るのが好きです。)