HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【共】に関する単語一覧・解説
共
B1
cộng
キョウ
공
common
関連単語
単語
漢越字
意味
công cộng
公共
A2
公共
public, common
cộng đồng
共同
B2
共同社会
community
cộng hòa
共和
C1
共和
republic
cộng tác
共作
C1
共同作業する
collaborate
tổng cộng
総共
C1
総計
total
cộng sản
共産
C2
共産
communism
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved