HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
công cộng
A2
【公共】
日本語訳: 公共
English: public, common
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
政治
関連漢越語
公
A2
công
コウ、おおやけ
공
public
共
B1
cộng
キョウ
공
common
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Xe ô tô và xe máy gây ô nhiệm không khí vì vậy chính quyền khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
車とバイクは大気汚染を引き起こすため、政府は国民に公共交通機関を使用することを推奨している。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved