単語:công cộng
意味:公共、公共の
類義語:công ích, chung
対義語:riêng tư, cá nhân
解説:ベトナム語の「công cộng」は「公共」や「公の」という意味があります。人々が共有する施設やサービス、または社会全体の利益に関連することを指します。例えば、公共交通機関、公園、学校など、広く利用される場やサービスが含まれます。同じような意味で「công ích」を使うこともありますが、これはより社会奉仕的な意味合いが強いです。一方で対義語は「riêng tư」や「cá nhân」で、これは個人のプライベートや私的な領域を指します。
例文:
・Trong thành phố, hệ thống giao thông công cộng rất phát triển.(都市では公共交通システムが非常に発展している。)
・Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường công cộng để tạo nên một cuộc sống tốt đẹp hơn.(私たちは公共の環境を守り、より良い生活を築く必要がある。)
・Các dịch vụ công cộng như bệnh viện và trường học đều rất quan trọng cho cộng đồng.(病院や学校のような公共サービスは、コミュニティにとって非常に重要です。)