HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Một tháng thu nhập là bao nhiêu ạ?
一か月の収入はいくらですか?
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
một
A1
一
one
bao nhiêu
A1
いくつですか
how many
bao
A1
どれくらい
how many, how much
ạ
A1
丁寧を表す文末詞
thu nhập
收入
A2
収入
income
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved