AI解説
単語:phổ biến
意味:được nhiều người biết đến và sử dụng, hay là tồn tại ở nhiều nơi trong xã hội.
類義語・対義語:
類義語:thịnh hành, phổ thông
対義語:hiếm gặp, đặc biệt
解説:
"Phổ biến" là một từ trong tiếng Việt dùng để chỉ những điều, hiện tượng, hoặc thông tin mà nhiều người biết đến và có thể dễ dàng tiếp cận. Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phổ thông của một vấn đề hay xu hướng trong xã hội, giáo dục, văn hóa, hoặc công nghệ. Chẳng hạn như "phổ biến kiến thức" có nghĩa là kiến thức được nhiều người biết đến và tiếp thu. Trong khi đó, các từ như "thịnh hành" hay "phổ thông" mang sắc thái tương tự, nhưng có thể chỉ sự nổi bật trong một nhóm hoặc thời kỳ nhất định. Đối với "hiếm gặp" hay "đặc biệt", các từ này lại biểu thị cho điều gì đó không phổ biến, ít người biết đến.
例文:
・Ngày nay, việc sử dụng internet đã trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày của mọi người.
・Những smartphone mới ra mắt thường được quảng cáo rộng rãi để thu hút sự chú ý và trở nên phổ biến.
・Khoa học và công nghệ đang ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục ở nhiều quốc gia.