単語:phổ thông
意味:一般的、普通の
類義語:thông thường (通常の)、thuộc (属する)
対義語:đặc biệt (特別な)、cá biệt (特異な)
解説:ベトナム語の「phổ thông」は「一般的」という意味を持ち、特に普及していることや広く認知されている様子を表します。この言葉は、日常的な会話や教育、社会的な文脈でよく使われるため、広範囲にわたる一般性を示します。類義語の「thông thường」は通常の状態を示す言葉で、ビジネスや公式な文書では「phổ thông」が好まれることがあります。一方、「đặc biệt」や「cá biệt」といった対義語は、特異な状態や例外的なケースを指す際に用いられます。
例文:
・Hầu hết mọi người đều có kiến thức phổ thông về công nghệ thông tin.
(ほとんどの人はITに関する一般的な知識を持っている。)
・Trường học này cung cấp các khóa học phổ thông để giúp học sinh có kiến thức cơ bản.
(この学校は、生徒が基本的な知識を得るための一般的なコースを提供している。)
・Trong xã hội hiện đại, việc học hỏi kiến thức phổ thông là rất cần thiết.
(現代社会では、一般的な知識を学ぶことが非常に重要である。)