単語:tranh
意味:絵、絵画、画、図、競争
類義語:hình ảnh, bức tranh
対義語:không, vô tranh
解説:
「tranh」は一般的に「絵画」や「図」を指しますが、文脈により「競争」や「争い」も意味することがあります。美術やデザインの分野で使われる場合は「絵」や「絵画」を指すことが多く、特にアートギャラリーや博物館に展示されている作品に関連します。一方で、スポーツやゲームの文脈で「tranh」と言うと、競争や対立を意味することがあります。たとえば、何かを取るための競争や争奪戦を表現する際に使われます。
例文:
・Trong phòng khách của tôi có nhiều bức tranh đẹp.
(私のリビングルームには美しい絵がたくさんあります。)
・Chúng ta sẽ tranh giành giải thưởng này trong cuộc thi.
(私たちはこのコンペティションでこの賞を争います。)
・Bức tranh này được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.
(この絵は有名なアーティストによって描かれました。)
・Họ đã tranh cãi về vấn đề này suốt cả buổi tối.
(彼らはこの問題について夜通し議論しました。)
・Tranh phong cảnh thường truyền tải vẻ đẹp của thiên nhiên.
(風景画は自然の美しさを表現することがよくあります。)